Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. lo liệu, trù tính công việc
2. buộc tội, trừng trị
3. mua, buôn
4. sắp sẵn, chuẩn bị sẵn
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 辛 (tân)


1. lo liệu, trù tính công việc
2. buộc tội, trừng trị
3. mua, buôn
4. sắp sẵn, chuẩn bị sẵn
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 辛 (tân)