Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. yên
1. khói
2. thuốc lá
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 火 (hoả)


2. yên
1. khói
2. thuốc lá
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 火 (hoả)


3. yên
yên cương ngựa
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 革 (cách)


4. yên
yên cương ngựa
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 革 (cách)


5. yên
(tên đất)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


6. yên
(xem: yên chi 胭脂,臙脂)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


7. yên
(xem: yên chi 胭脂,臙脂)
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 肉 (nhục)


8. yên
1. thành Yên (kinh đô nước Trịnh)
2. nước Yên (tức nước Trịnh cũ, nay thuộc tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 邑 (ấp)


9. yên
say đắm, quyến rũ
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


10. yên
mai một mất, chôn vùi
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


11. yên
1. chim yên
2. sao, thế nào (trợ từ)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


12. yên
1. héo, úa
2. cây thuốc lá
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


13. yên
(tên riêng)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 門 (môn)


14. yên
(tên riêng)
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 門 (môn)


15. yên
1. héo (cây)
2. ủ rũ
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)