Translation
powered by
煙 |
1. yên
1. khói |
烟 |
2. yên
1. khói |
鞍 |
3. yên
yên cương ngựa |
鞌 |
4. yên
yên cương ngựa |
燕 |
5. yên
(tên đất) |
胭 |
6. yên
(xem: yên chi 胭脂,臙脂) |
臙 |
7. yên
(xem: yên chi 胭脂,臙脂) |
鄢 |
8. yên
1. thành Yên (kinh đô nước Trịnh) |
嫣 |
9. yên
say đắm, quyến rũ |
湮 |
10. yên
mai một mất, chôn vùi |
焉 |
11. yên
1. chim yên |
菸 |
12. yên
1. héo, úa |
閼 |
13. yên
(tên riêng) |
阏 |
14. yên
(tên riêng) |
蔫 |
15. yên
1. héo (cây) |