Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. di
1. ngọt lắm, ngọt khé
2. kẹo mạch nha
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 食 (thực)


2. tự
1. ngọt lắm, ngọt khé
2. kẹo mạch nha
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 食 (thực)