Translation
powered by
移 |
1. di
di chuyển |
迻 |
2. di
di chuyển |
夷 |
3. di
1. mọi rợ |
貽 |
4. di
truyền lại, để lại cho đời sau |
贻 |
5. di
truyền lại, để lại cho đời sau |
頤 |
6. di
1. môi, má |
頣 |
7. di
1. môi, má |
颐 |
8. di
1. môi, má |
匜 |
9. di
chậu rửa mặt thời xưa |
夤 |
10. di
1. tiến lên |
姨 |
11. di
1. dì (chị em mẹ) |
异 |
12. di
thôi, lui |
彞 |
13. di
1. thường, hay |
怡 |
14. di
vui vẻ, dễ dãi |
胰 |
15. di
thịt thăn |
詒 |
16. di
đưa tặng |
诒 |
17. di
đưa tặng |
遺 |
18. di
mất, thất lạc |
遗 |
19. di
mất, thất lạc |
痍 |
20. di
bị đau |
眱 |
21. di
nhìn kỹ mà không nói |
訑 |
22. di
(xem: di di 訑訑) |
貤 |
23. di
thay đổi, chuyển cho người khác |
飴 |
24. di
1. ngọt lắm, ngọt khé |
饴 |
25. di
1. ngọt lắm, ngọt khé |
彝 |
26. di
1. chén uống rượu thời xưa |
彜 |
27. di
1. chén uống rượu thời xưa |
椸 |
28. di
cái mắc áo |
涕 |
29. di
1. nước mắt |
洟 |
30. di
1. nước mắt |
荑 |
31. di
1. cắt cỏ |
圯 |
32. di
cái cầu |
咦 |
33. di
1. gào |
宧 |
34. di
góc phía đông bắc trong nhà |
扅 |
35. di
(xem: diễm di 扊扅) |
簃 |
36. di
buồng nhỏ trên gác, phòng sách |
羠 |
37. di
dê đực đã thiến |
袲 |
38. di
tên một vùng đất cổ (nay thuộc tỉnh An Huy của Trung Quốc) |
謻 |
39. di
nhà hay đài cất riêng biệt |
栘 |
40. di
cây đường lệ (một loại cây trong truyền thuyết) |