Từ "accaparer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chiếm đoạt", "mua vét" hoặc "lấy hết". Đây là một động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa là nó cần một tân ngữ đi kèm.
Định nghĩa:
Chiếm đoạt: Khi một người hoặc một tổ chức lấy hết một cái gì đó, không cho người khác có cơ hội sử dụng.
Mua vét: Trong kinh tế, có thể hiểu là mua hết hàng hóa để kiểm soát nguồn cung.
Ví dụ sử dụng:
Accaparer le pouvoir: "Đoạt quyền". Ví dụ: "Il a accaparé le pouvoir au sein de l'organisation." (Anh ta đã chiếm đoạt quyền lực trong tổ chức.)
Elle accapare la salle de bains pendant des heures: "Cô ta 'cố thủ' trong phòng tắm suốt mấy giờ liền." Điều này có thể hiểu là cô ấy sử dụng phòng tắm rất lâu, không cho ai khác vào.
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ:
Phân biệt biến thể:
Accaparement: Danh từ của "accaparer", có nghĩa là sự chiếm đoạt, ví dụ: "L'accaparement des terres agricoles est un problème croissant." (Sự chiếm đoạt đất nông nghiệp đang trở thành một vấn đề ngày càng nghiêm trọng.)
Tóm lại:
"Accaparer" là một động từ có nghĩa là chiếm đoạt hoặc mua vét, thường dùng để chỉ hành động mà một người hoặc một nhóm lấy đi quyền lợi hoặc tài nguyên của người khác.