Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acquérir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mua, tậu; được sở hữu, thủ đắc
    • Acquérir un immeuble/une terre
      tậu một bất động sản/một miếng đất
    • Acquérir un droit
      được một quyền, thủ đắc một quyền
  • thu được, đạt được
    • Acquérir de l'habileté
      đạt được sự khéo léo
    • "On veut acquérir de la gloire" (La Rochef.)
      người ta muốn đạt được vinh quang
    • Acquérir des connaissances
      thu được kiến thức
  • nhiễm phải, mắc phải
    • Acquérir une habitude
      nhiễm một thói quen
  • thu hút
    • Acquérir des amis
      thu hút bạn bè
  • làm cho đạt được
    • Ses longs services lui ont acquis cette réputation
      công tác lâu năm đã làm cho ông ta đạt được danh tiếng ấy
Related words
Related search result for "acquérir"
Comments and discussion on the word "acquérir"