Characters remaining: 500/500
Translation

actuellement

Academic
Friendly

Từ "actuellement" trong tiếng Phápmột phó từ có nghĩa là "hiện nay", "hiện tại" hoặc "trong thời gian hiện tại". Từ này thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc trạng thái đang xảy rathời điểm hiện tại.

Cách sử dụng:
  1. Diễn tả tình huống hiện tại:

    • Ví dụ: "Actuellement, je travaille sur un projet important." (Hiện nay, tôi đang làm việc trên một dự án quan trọng.)
  2. Nói về một sự việc đang diễn ra:

    • Ví dụ: "Actuellement, il fait très chaud à Paris." (Hiện tại, thời tiết ở Paris rất nóng.)
  3. Liên quan đến một thông tin cụ thể:

    • Ví dụ: "Actuellement, nous ne pouvons pas vous répondre." (Hiện nay, chúng tôi chưa thể phúc đáp cho ông.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • "En ce moment": Cũng có nghĩa là "hiện tại", nhưng thường mang tính cách thông dụng hơn.

    • Ví dụ: "En ce moment, je lis un livre." (Hiện tại, tôi đang đọc một cuốn sách.)
  • "Aujourd'hui": Nghĩa là "hôm nay", chỉ một ngày cụ thể hơn là một khoảng thời gian.

    • Ví dụ: "Aujourd'hui, il y a une réunion." (Hôm nay, có một cuộc họp.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Maintenant": Cũng có nghĩa là "bây giờ", "hiện tại".
    • Ví dụ: "Je vais maintenant au cinéma." (Bây giờ, tôi đi xem phim.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong triết học hoặc thảo luận: "Actuellement" có thể được dùng để chỉ một trạng thái hay tư tưởng đang được thảo luận trong một bối cảnh cụ thể.
    • Ví dụ: "Actuellement, les penseurs contemporains débattent de l'éthique." (Hiện nay, các nhà tư tưởng đương đại đang tranh luận về đạo đức.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "actuellement" không nhiều cụm từ hay thành ngữ riêng, nhưngthể kết hợp với các cấu trúc khác để tạo ra những câu phong phú.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "actuellement", cần chú ý rằng không có nghĩa là "trong tương lai" hay "trước đây", chỉ nhấn mạnh về thời điểm hiện tại. Đâymột điểm quan trọng để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không chính xác trong ngữ cảnh.

phó từ
  1. hiện nay
    • Actuellement, nous ne pouvons pas vous répondre
      hiện nay, chúng tôi chưa thể phúc đáp cho ông
  2. (triết học) trên thực tế

Comments and discussion on the word "actuellement"