Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hối đoái
giao hiếu
hối cải
hội ý
giao lưu
đánh tráo
giao chiến
giao dịch
kiều hối
hoán chuyển
đánh đổi
đổi chác
hối phiếu
trao đổi
bần cố
hùn
hội kiến
nước dùng
cổ phần
dòng thuần
đổi
nước xuýt
gốc ghép
tồn kho
giao hoán
chì
phiền toái
đối lưu
công hàm
dòng giống
bàn bạc
chứng khoán
gộc
báng
bị
chim
chài
hoa kỳ
cá sấu
Thái
ca trù