Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appréciable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể nhận thấy được
    • Objet d'une valeur difficilement appréciable
      đồ vật có một giá trị mà người ta khó nhận ra
  • đáng kể, khá nhiều
    • Quantité appréciable
      số lượng đáng kể
    • Des qualités appréciables
      những phẩm chất đáng quý
Related search result for "appréciable"
Comments and discussion on the word "appréciable"