Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
approcher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • để gần lại, để sát lại, xích lại
    • Approcher une chaise du mur
      xích ghế lại gần tường
    • Approcher deux objets
      đặt hai vật lại gần với nhau
  • lại gần, đến gần
    • Un homme difficile à approcher
      một người khó (đến) gần
    • "C'est une fonction très mal payée, mais qui me permettra d'approcher un des hommes les plus intelligents de ce temps" (Duham.)
      nhiệm vụ ấy hạn chế về thù lao, nhưng lại giúp tôi tiếp cận với một trong những con người thông minh nhất của thời nay
nội động từ
  • lại gần, đến gần
    • Approchez, j'ai à vous parler
      lại gần đây tôi có việc muốn nói với anh
  • gần, gần tới
    • La nuit approche
      trời gần tối
    • Approcher de la quarantaine
      gần bốn mươi tuổi
    • L'heure du départ approche
      sắp đến giờ khởi hành
    • Noël approche
      sắp tới lễ Giáng sinh
  • gần giống với
    • Le loup approche du chien
      chó sói gần giống với chó
Related search result for "approcher"
Comments and discussion on the word "approcher"