Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
séparer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tách, phân, chia rẽ
    • Séparer les bons avec les méchants
      tách những người tốt ra khỏi những kẻ ác
    • Séparer une chambre en trois
      chia phòng ra làm ba
    • Séparer une question de l'ensemble du problème
      tách một vấn đề ra khỏi toàn bộ sự việc
  • phân tách
    • La mer sépare la France de l'Angleterre
      biển phân cách nước Pháp với nước Anh
  • chia rẽ; chia ly
    • Séparer deux amis
      chia rẽ hai người bạn
Related search result for "séparer"
Comments and discussion on the word "séparer"