Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assouplir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mềm
  • luyện cho thuần
    • Assouplir un caractère
      làm cho thuần tính
Related words
Related search result for "assouplir"
Comments and discussion on the word "assouplir"