Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
construction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự xây dựng, sự đóng (tàu); cách xây dựng; ngành xây dựng
    • La construction d'une maison
      sự xây dựng một ngôi nhà
    • La construction et l'architecture
      ngành xây dựng và ngành kiến trúc
    • Matériaux de construction
      vật liệu xây dựng
  • công trình (xây dựng)
    • Construction en éléments préfabriqués
      công trình bằng cấu kiện đúc sẵn
  • kết cấu
    • Construction d'un roman
      kết cấu một cuốn tiểu thuyết
  • (toán học) sự dựng (hình)
  • (ngôn ngữ học) kết cấu
Related words
Related search result for "construction"
Comments and discussion on the word "construction"