Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
6
7
8
9
10
»
»»
Words Containing "D"
dưỡng đường
dương vật
dượt
du quan
dứt
du thần
dự thi
du thuyền
dứt khoát
dự toán
dữ tợn
dự trù
dứt tình
du xuân
dũ xuất dũ kì
duy
duyên
duyên Đằng
Duyên Đằng gió đưa
duyên bình
Duyên cầm sắt
duyên cầm sắt
duyên cớ
duyên hải
duyên kiếp
Duyên Ngọc Tiêu
duyên đồ hộ tống
duyệt
duyệt binh
duyệt y
Duy Hàn
duy tân
duy trì
duy vật
để dành
e dè
đe dọa
êm dằm
em dâu
ém dẹm
êm dịu
ép duyên
gác dan
gạch dưới
gan dạ
gàn dở
gạo dự
gặp dịp
gàu dai
gây dựng
GDP
ghế dài
ghế dựa
gia chi dĩ
già dặn
giả dạng
giả danh
gia dĩ
giả dối
giá dụ
gia dụng
giãi dề
giậm dọa
gian dâm
giản dị
gian dối
giận dỗi
giận dữ
giảng dạy
giảng diễn
giáo dân
giao dịch
giao du
giáo dục
giáo dục học
giáo dưỡng
giật dây
giá trị giao dịch
giá trị sử dụng
giá trị thặng dư
giấy da đá
giấy dầu
giày dép
giấy dó
giếng dầu
giết người không dao
giở dạ
Gió núi Mã Dương
giọt nước cành dương
giũa dạy
««
«
6
7
8
9
10
»
»»