Characters remaining: 500/500
Translation

faiblement

Academic
Friendly

Từ "faiblement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "yếu", "yếu ớt" hoặc "một cách ít ỏi". Từ này được sử dụng để chỉ mức độ yếu kém hoặc không mạnh mẽ trong một tình huống, hành động hoặc trạng thái nào đó.

Ý Nghĩa:
  1. Yếu ớt: Dùng để mô tả một tình trạng không mạnh mẽ, có thể áp dụng cho thể chất hoặc cảm xúc.
  2. Ít ỏi: Chỉ một mức độ nhỏ, không đủ hoặc không đáng kể.
Ví Dụ Sử Dụng:
  1. Résister faiblement: Kháng cự yếu ớt.

    • Exemple: "Il a résisté faiblement à la tentation de manger du gâteau." (Anh ấy đã kháng cự yếu ớt trước cám dỗ ăn bánh ngọt.)
  2. Eau faiblement minéralisée: Nước hòa tan ít chất khoáng.

    • Exemple: "Cette eau est faiblement minéralisée, donc elle est bonne pour la santé." (Nước này hòa tan ít chất khoáng, vì vậy tốt cho sức khỏe.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Bạn có thể sử dụng "faiblement" trong các ngữ cảnh khác nhau để mô tả sự thiếu hụt hoặc sự yếu đuối trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như kinh tế, tâm lý, hoặc thể chất.
Phân Biệt Các Biến Thể:
  • "Faible": Tính từ, có nghĩa là "yếu".
  • "Faiblement": Phó từ, chỉ cách thức hành động xảy ra một cách yếu ớt.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Légèrement: Một cách nhẹ nhàng, có thể dùng để diễn tả sự nhẹ nhàng hơn so với "faiblement".
  • Faiblement có thể được thay thế bằng những từ như "insuffisamment" (không đủ) trong một số ngữ cảnh.
Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ cụ thể sử dụng "faiblement", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như: - "Avoir un impact faiblement positif": tác động tích cực yếu ớt. - "Réagir faiblement": Phản ứng yếu ớt.

Tóm Lại:

"Faiblement" là một phó từ hữu ích để diễn tả mức độ yếu kém trong nhiều tình huống.

phó từ
  1. yếu, yếu ớt
    • Résister faiblement
      kháng cự yếu ớt
  2. ít, ít ỏi
    • Eau faiblement minéralisée
      nước hòa tan ít chất khoáng

Comments and discussion on the word "faiblement"