Characters remaining: 500/500
Translation

héritier

Academic
Friendly

Từ "héritier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người thừa kế". Đâymột danh từ giống đực, thường được dùng để chỉ người nhận di sản, tài sản hoặc quyền lợi từ một người đã qua đời. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa
  • Héritier: Người thừa kế, người nhận tài sản, di sản từ một người khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Héritier d'une grande fortune: Người thừa kế một gia tài lớn.

    • Câu ví dụ: Il est l'héritier d'une grande fortune laissée par son père. (Anh ấyngười thừa kế một gia tài lớn để lại bởi cha mình.)
  2. Les héritiers d'une civilisation: Những người thừa kế một nền văn minh.

    • Câu ví dụ: Les héritiers d'une civilisation doivent préserver leur culture. (Những người thừa kế một nền văn minh phải bảo tồn nền văn hóa của họ.)
  3. Héritier (thân mật): Thường được sử dụng để chỉ con trai trong một gia đình.

    • Câu ví dụ: Il est l'héritier de la famille, tous les yeux sont rivés sur lui. (Anh ấyngười thừa kế của gia đình, tất cả mọi ánh mắt đều đổ dồn vào anh ấy.)
Biến thể từ
  • Héritière: Danh từ giống cái, chỉ người thừa kế nữ.
    • Ví dụ: Elle est l'héritière de la fortune familiale. ( ấyngười thừa kế tài sản của gia đình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "héritier" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ những người tiếp nối một truyền thống, một phong trào hoặc một ý tưởng.
    • Ví dụ: Il se considère comme l'héritier des idées de son grand-père. (Anh ấy coi mìnhngười thừa kế những ý tưởng của ông mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Légataire: Người nhận di sản theo di chúc.
  • Successeur: Người kế nhiệm, có thể hiểungười nhận công việc hoặc vị trí từ một người khác.
  • Héritage: Di sản, tài sản thừa kế.
Idioms cụm động từ
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "héritier", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc thừa kế như:
    • Être l'héritier de quelque chose: Là người thừa kế của cái gì đó.
Lưu ý
  • Khi sử dụng "héritier", cần phân biệt giữa người thừa kế theo pháp luật (héritier légal) người thừa kế theo di chúc (héritier testamentaire).
  • Từ "héritier" không chỉ dùng trong ngữ cảnh tài chính mà còn có thể dùng để nói về việc kế thừa văn hóa, truyền thống hay tri thức.
danh từ giống đực
  1. người thừa kế
    • L'héritier d'une grande fortune
      người thừa kế một gia tài lớn
    • Les héritiers d'une civilisation
      những người thừa kế một nền văn minh
  2. (thân mật) con trai

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "héritier"

Comments and discussion on the word "héritier"