Characters remaining: 500/500
Translation

hériter

Academic
Friendly

Từ "hériter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "thừa kế" hay "thừa hưởng". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói đến việc nhận tài sản, di sản hoặc quyền lợi từ một người đã qua đời. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  • Hériter: Động từ này có nghĩanhận tài sản hoặc di sản từ một người đã qua đời, thườngngười thân trong gia đình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Hériter d'une grande fortune: thừa kế một gia tài lớn.

    • Ví dụ: Il a hérité d'une grande fortune de son grand-père. (Anh ấy đã thừa kế một gia tài lớn từ ông nội của mình.)
  2. Hériter d'un oncle: thừa kế gia tài của người chú.

    • Ví dụ: Il a hérité d'un oncle qui n'avait pas d'enfants. (Anh ta thừa kế gia tài của một người chú không có con.)
  3. Une maison qu'il a héritée de son père: ngôi nhà anh ta thừa kế của ông cụ thân sinh.

    • Ví dụ: C'est une maison qu'il a héritée de son père. (Đâymột ngôi nhà anh ấy thừa kế từ cha mình.)
  4. J'ai hérité d'un beau tapis: tôi thừa hưởng một tấm thảm đẹp.

    • Ví dụ: J'ai hérité d'un beau tapis de ma grand-mère. (Tôi đã thừa hưởng một tấm thảm đẹp từ của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Hériter de quelque chose: có thể sử dụng với nhiều loại tài sản khác nhau, không chỉ giới hạntài sản vật chất, mà còn có thểdi sản văn hóa, truyền thống gia đình, hoặc thậm chíphẩm chất cá nhân.
    • Ví dụ: Elle a hérité de la passion pour la musique de sa mère. ( ấy đã thừa hưởng niềm đam mê âm nhạc từ mẹ mình.)
Các biến thể của từ:
  • Héritage (danh từ): di sản, tài sản thừa kế.
    • Ví dụ: Son héritage est très important pour lui. (Di sản của anh ấy rất quan trọng đối với anh ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Léguer: cũng có nghĩa là "di chúc", thường được dùng khi bạn để lại tài sản cho người khác.
    • Ví dụ: Il a légué sa collection de livres à sa fille. (Ông ấy đã di chúc bộ sưu tập sách của mình cho con gái.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Hériter de la vie: thừa hưởng cuộc sống, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc nhận những giá trị sống tốt đẹp từ thế hệ trước.
    • Ví dụ: Nous avons hérité de la vie que nos ancêtres ont bâtie. (Chúng ta đã thừa hưởng cuộc sống tổ tiên chúng ta đã xây dựng.)
Tóm lại:

Từ "hériter" rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn nói về việc nhận tài sản hay di sản từ người khác.

động từ
  1. thừa kế
    • Hériter d'une grande fortune
      thừa kế một gia tài lớn
    • Il a hérité d'un oncle
      anh ta thừa kế gia tài của người chú
    • Une maison qu'il a héritée de son père
      ngôi nhà anh ta thừa kế của ông cụ thân sinh
  2. (thân mật) thừa hưởng
    • J'ai hérité d'un beau tapis
      tôi thừa hưởng một tấm thảm đẹp

Similar Spellings

Words Containing "hériter"

Comments and discussion on the word "hériter"