Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
78
79
80
81
82
83
84
Next >
Last
mạch môn
mạch nha
mạch rẽ
mạch tuệ
Mạch tương
mạch văn
mạchTương
Mạn Đình
mạn thuyền
mạn thượng
mạng nhện
mạnh
Mạnh Đức
mạnh bạo
mạnh dạn
mạnh giỏi
Mạnh hiền còn chịu tiếng Tàng Thương
mạnh khỏe
mạnh mẽ
Mạnh Phủ
Mạnh Tân chi hội
Mạnh Tông
mạnh thường quân
Mạnh Thường Quân
Mạnh Thường Quân
mạo danh
mạo hiểm
mạo nhận
mạt hạng
mạt nghệ
mạt thế
Mảng Hệ
mảnh
mảnh cộng
mảnh dẻ
mảnh hương nguyền
mảnh khảnh
mảnh mai
mất hút
mất hồn
mất tích
mấu chốt
mấy chốc
mấy hơi
mấy khi
mấy thuở
mầm bệnh
mần thinh
mầu nhiệm
mẫn nhuệ
mẫu hệ
mẫu thân
mật chỉ
mật lệnh
mật thám
mật thiết
mậu dịch
mắc nghẽn
mắc phải
mắng chửi
mắng nhiếc
mắt hột
mắt thần
mắt xanh
Mắt xanh
mắt xanh
mằn thắn
Mặc Địch
mặc khách
mặc nhiên
mặc thây
mặt chữ
mặt hàng
mặt kính
mặt phải
mặt phấn
mặt phẳng
mặt phẳng nghiêng
mặt thịt
mẹ ghẻ
First
< Previous
78
79
80
81
82
83
84
Next >
Last