Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đời người
nhân sinh
kiếp người
bình phục
nhân luân
nhân văn
phẩm cách
bình yên
khang an
bổ dưỡng
sức khỏe
y tế
khỏi
giữ sức khỏe
dưỡng sức
giữ gìn
mới đây
hại
nâng cốc
dưỡng
èo ọt
gia quyến
hậu đãi
dịch vụ
cẩu trệ
nhân loại
cơ thể
hồ tinh
bệu
bồi dưỡng
nhân quần
da người
giống người
sinh linh
nhân chủng
nhân mạng
sa sút
nhân quyền
chúc thọ
hỗn mang
loài
ẩn hiện
ra hồn
nghiện ngập
khốn khó
căn tính
bình nghị
đà
nòi
tết
Bình Định
nông nghiệp
lân
chiêng
Thái
Chăm
ca trù