Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ăn ở
nhà đèn
nội thành
kẻ chợ
thành thị
nhịp độ
phồn hoa
chốn
chi dùng
chật chội
biểu đồ
phát dục
ăn nhịp
diễn biến
chỉ số
chủ trương
chênh lệch
bản lề
biện chứng
ngôn ngữ
chậm
quần áo
Việt Nam
nôm
Huế
Chăm
lịch sử
Hà Nội