Jump to user comments
noun
- Destination, place, area, home
- đi đến nơi về đến chốn
to arrive at destination, to get home
- chốn thị thành
the urban area
- có nơi có chốn
to be engaged, to be married
- chuẩn bị đến nơi đến chốn
to make thorough preparations
- một chốn đôi quê
scattered to two places (nói về hoàn cảnh gia đình)