Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Ionian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới người Ionian sống ở Attica và những vùng lân cận, ngôn ngữ, hay văn hóa của họ
Noun
  • cư dân Hy Lạp cổ ở Attica và các khu vực lân cận ở Ionia
  • thành viên của một trong số 4 phân nhóm ngôn ngữ Hy Lạp thời tiền sử
Related search result for "Ionian"
Comments and discussion on the word "Ionian"