Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
aeonian
Jump to user comments
Adjective
  • tiếp tục mãi mãi, hoặc vô hạn định
  • thuộc hoặc liên quan tới thời đại của địa chất, kiến tạo địa chất (dài hơn một kỷ nguyên)
Related search result for "aeonian"
Comments and discussion on the word "aeonian"