Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Người vị vong
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Vị vong: chưa chết, từ này dùng chỉ người đàn bà góa
  • Theo quan niệm phong kiến về chữ tiết của người phụ nữ thì người đàn bà phải chết theo chồng mà vẫn xem như còn sống
  • Cung oán ngâm khúc:
  • Suy di đâu biết cơ trời
  • Bổng không mà hóa ra người vị vong
Related search result for "Người vị vong"
Comments and discussion on the word "Người vị vong"