Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kiều
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Cầu thần thánh hay vong hồn người chết nhập vào người trần để hỏi han hay cầu xin việc gì, theo mê tín: Kiều thánh; Kiều vong.
Related search result for
"kiều"
Words pronounced/spelled similarly to
"kiều"
:
kiêu
kiều
kiểu
kiếu
kiệu
Words contain
"kiều"
:
Bình Kiều
Bru-Vân Kiều
Cô Kiều
Cơ Kiều
hai Kiều
Hoa kiều
kiều
kiều bào
kiều cư
kiều dân
more...
Comments and discussion on the word
"kiều"