Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cầu thần thánh hay vong hồn người chết nhập vào người trần để hỏi han hay cầu xin việc gì, theo mê tín: Kiều thánh; Kiều vong.
Related search result for "kiều"
Comments and discussion on the word "kiều"