Characters remaining: 500/500
Translation

oblation

/ou'bleiʃn/
Academic
Friendly

Từ "oblation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "lễ dâng" hoặc "sự hiến tặng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, ám chỉ đến việc dâng hiến một cái đó (như thực phẩm, hoa trái, hay tài sản) cho thần thánh hoặc trong các nghi lễ tôn giáo.

Định nghĩa:
  • Oblation: (danh từ) lễ vật dâng lên cho thần thánh, thường bánh hoặc đồ cúng; sự hiến tặng cho một mục đích tôn giáo.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "During the church service, the congregation brought their oblations to the altar."
    • (Trong buổi lễ nhà thờ, cộng đồng đã mang những lễ vật dâng lên bàn thờ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The ancient tradition of offering oblations is still practiced in many cultures today."
    • (Truyền thống cổ xưa về việc dâng hiến lễ vật vẫn được thực hiện trong nhiều nền văn hóa ngày nay.)
Biến thể của từ:
  • Oblate: (danh từ) người dâng hiến, thường dùng để chỉ những người sống trong một cộng đồng tôn giáo nhưng không phải tu chính thức.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Offering: lễ vật, sự dâng hiến (có thể không nhất thiết phải trong ngữ cảnh tôn giáo).
  • Sacrifice: hy sinh, có thể dâng hiến cho một mục đích cao hơn, thường mang tính cá nhân hơn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To make an offering: dâng hiến một cái đó, có thể vật chất hoặc tinh thần.
  • To sacrifice for something: hy sinh cho một điều đó, thường mang ý nghĩa từ bỏ một cái đó quý giá để đạt được một mục tiêu lớn hơn.
Chú ý:
  • "Oblation" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc tôn giáo không phải từ thông dụng hàng ngày trong ngôn ngữ nói.
  • Bạn có thể gặp từ này chủ yếu trong văn bản tôn giáo hoặc văn học cổ.
danh từ
  1. lễ dâng bánh cho thượng đế
  2. đồ cúng
  3. sự hiến (tài sản) cho tôn giáo

Similar Spellings

Words Containing "oblation"

Comments and discussion on the word "oblation"