Từ "oblation" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "lễ dâng" hoặc "sự hiến tặng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, ám chỉ đến việc dâng hiến một cái gì đó (như thực phẩm, hoa trái, hay tài sản) cho thần thánh hoặc trong các nghi lễ tôn giáo.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"During the church service, the congregation brought their oblations to the altar."
(Trong buổi lễ nhà thờ, cộng đồng đã mang những lễ vật dâng lên bàn thờ.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Offering: lễ vật, sự dâng hiến (có thể không nhất thiết phải trong ngữ cảnh tôn giáo).
Sacrifice: hy sinh, có thể là dâng hiến cho một mục đích cao hơn, thường mang tính cá nhân hơn.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
To make an offering: dâng hiến một cái gì đó, có thể là vật chất hoặc tinh thần.
To sacrifice for something: hy sinh cho một điều gì đó, thường mang ý nghĩa là từ bỏ một cái gì đó quý giá để đạt được một mục tiêu lớn hơn.
Chú ý:
"Oblation" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc tôn giáo và không phải là từ thông dụng hàng ngày trong ngôn ngữ nói.
Bạn có thể gặp từ này chủ yếu trong văn bản tôn giáo hoặc văn học cổ.