Từ "opacité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "tính mờ đục" hoặc "tính chắn sáng". Nó được dùng để chỉ sự không trong suốt, không cho ánh sáng đi qua, hoặc sự khó hiểu, mơ hồ trong thông tin hoặc ý tưởng. Ngoài ra, "opacité" cũng có thể dùng để chỉ sự tối tăm, mờ mịt.
Trong vật lý: "opacité" thường được sử dụng để nói về các chất liệu không cho ánh sáng đi qua. Ví dụ:
Trong ngữ cảnh trừu tượng: "opacité" có thể dùng để chỉ sự không rõ ràng trong thông tin hoặc ý tưởng. Ví dụ:
Tính từ tương ứng: "opaque" (mờ đục, không trong suốt).
Danh từ đồng nghĩa: "obscurité" (bóng tối, sự tối tăm), tuy nhiên "obscurité" thường mang nghĩa về bóng tối vật lý hơn là tính chất mờ đục.
Từ "opacité" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong các lĩnh vực khoa học mà còn trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả các khía cạnh khó hiểu hoặc không rõ ràng.