Characters remaining: 500/500
Translation

opacité

Academic
Friendly

Từ "opacité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "tính mờ đục" hoặc "tính chắn sáng". được dùng để chỉ sự không trong suốt, không cho ánh sáng đi qua, hoặc sự khó hiểu, mơ hồ trong thông tin hoặc ý tưởng. Ngoài ra, "opacité" cũng có thể dùng để chỉ sự tối tăm, mờ mịt.

1. Nghĩa cách sử dụng của từ "opacité"
  • Trong vật lý: "opacité" thường được sử dụng để nói về các chất liệu không cho ánh sáng đi qua. Ví dụ:

    • Exemple : "Le verre est transparent, mais le métal a une opacité élevée." (Kính thì trong suốt, nhưng kim loại thì tính mờ đục cao.)
  • Trong ngữ cảnh trừu tượng: "opacité" có thể dùng để chỉ sự không rõ ràng trong thông tin hoặc ý tưởng. Ví dụ:

    • Exemple : "L'opacité de certaines lois rend leur application difficile." (Tính mơ hồ của một số luật khiến việc áp dụng chúng trở nên khó khăn.)
2. Các biến thể từ gần giống
  • Tính từ tương ứng: "opaque" (mờ đục, không trong suốt).

    • Exemple : "Cette peinture est opaque." (Bức tranh nàymờ đục.)
  • Danh từ đồng nghĩa: "obscurité" (bóng tối, sự tối tăm), tuy nhiên "obscurité" thường mang nghĩa về bóng tối vậthơn là tính chất mờ đục.

3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc khoa học, "opacité" có thể được dùng để chỉ những khía cạnh phức tạp khó nắm bắt hoặc hiểu .
    • Exemple : "L'opacité des données rend la recherche moins accessible." (Tính mờ đục của dữ liệu làm cho nghiên cứu trở nên khó tiếp cận hơn.)
4. Một số thành ngữ cụm động từ liên quan
  • "Avoir une opacité" có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ một người hoặc một vấn đề khó hiểu.
    • Exemple : "Cette personne a une opacité qui rend la communication difficile." (Người này có một sự mơ hồ khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.)
5. Tóm tắt

Từ "opacité" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong các lĩnh vực khoa học mà còn trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả các khía cạnh khó hiểu hoặc không rõ ràng.

danh từ giống cái
  1. tính mờ đục, tính chắn sáng
  2. sự tối mù mịt, bóng tối dày đặc

Comments and discussion on the word "opacité"