Characters remaining: 500/500
Translation

ipséité

Academic
Friendly

Từ "ipséité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ triết học được dịch sang tiếng Việt là "cái chính mình" hay "bản ngã". Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ khái niệm về bản sắc, sự tự nhận thức cái "tôi" bên trong của một người.

Định nghĩa:

"Ipséité" phản ánh ý thức về sự tồn tại riêng biệt của một cá nhân, những đặc điểm, giá trị kinh nghiệm riêng của họ. Khái niệm này thường được thảo luận trong các lĩnh vực triết học, tâmhọc xã hội học.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong triết học:

    • "La notion d'ipséité est essentielle pour comprendre l'identité personnelle." (Khái niệm về ipséitérất quan trọng để hiểu về danh tính cá nhân.)
  2. Trong tâmhọc:

    • "L'ipséité d'un individu influence sa manière d'interagir avec les autres." (Bản ngã của một cá nhân ảnh hưởng đến cách họ tương tác với người khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết triết học, bạn có thể thấy cụm từ "la quête de l'ipséité" (cuộc tìm kiếm bản ngã) để chỉ hành trình của một người trong việc khám phá hiểu về chính mình.
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Identité: danh từ này chỉ danh tính, có thể bao gồm cả yếu tố văn hóa, xã hội, cảm xúc.
  • Soi-même: có nghĩa là "bản thân", nhấn mạnh vào ý thức về chính mình trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Être: là "tồn tại", chỉ sự hiện diện của một cá nhân.
  • Personnalité: chỉ tính cách, có thể liên quan nhưng không hoàn toàn giống với khái niệm ipséité.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "ipséité", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - "Se trouver soi-même" (Tìm thấy chính mình) - có thể liên quan đến việc khám phá bản ngã.

Kết luận:

"Ipséité" là một khái niệm sâu sắc trong triết học tâmhọc, liên quan đến sự nhận thức về bản thân danh tính cá nhân.

danh từ giống cái
  1. (triết học) cái chính mình

Comments and discussion on the word "ipséité"