Từ tiếng Pháp "obésité" (đọc là /o.be.zi.te/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "chứng béo phì" trong y học. Nó được sử dụng để chỉ tình trạng thừa cân vượt mức cần thiết, thường được xác định thông qua chỉ số khối cơ thể (BMI) cao hơn mức bình thường.
Câu đơn giản:
Câu phức hợp:
Obèse: Tính từ, nghĩa là "béo phì".
Obésité morbide: Chứng béo phì nặng, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Surpoids: Thừa cân, chỉ tình trạng có trọng lượng cao hơn mức bình thường nhưng không nghiêm trọng như béo phì.
Surcharge pondérale: Gần nghĩa với "surpoids", chỉ sự thừa cân.
Hiện tại không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "obésité", nhưng các cụm từ có thể được sử dụng trong câu nói hàng ngày như: - "Perdre du poids" (Giảm cân). - "Manger équilibré" (Ăn uống cân bằng).
Khi viết luận hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội, bạn có thể sử dụng từ "obésité" trong các bối cảnh như: - "Il est essentiel d'éduquer la population sur les risques de l'obésité." - (Cần thiết phải giáo dục người dân về những rủi ro của chứng béo phì.)
Từ "obésité" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ y học mà còn phản ánh một vấn đề xã hội lớn hơn.