Characters remaining: 500/500
Translation

obésité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "obésité" (đọc là /o.be.zi.te/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "chứng béo phì" trong y học. được sử dụng để chỉ tình trạng thừa cân vượt mức cần thiết, thường được xác định thông qua chỉ số khối cơ thể (BMI) cao hơn mức bình thường.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'obésité est un problème de santé publique."
    • (Chứng béo phìmột vấn đề sức khỏe cộng đồng.)
  2. Câu phức hợp:

    • "L'obésité peut entraîner des maladies graves comme le diabète ou les maladies cardiaques."
    • (Chứng béo phì có thể dẫn đến những bệnh nghiêm trọng như tiểu đường hoặc bệnh tim.)
Các biến thể của từ:
  • Obèse: Tính từ, nghĩa là "béo phì".

    • Ví dụ: "Il est obèse." (Anh ấy bị béo phì.)
  • Obésité morbide: Chứng béo phì nặng, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

    • Ví dụ: "L'obésité morbide nécessite souvent une intervention chirurgicale."
    • (Chứng béo phì nặng thường cần can thiệp phẫu thuật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Surpoids: Thừa cân, chỉ tình trạng trọng lượng cao hơn mức bình thường nhưng không nghiêm trọng như béo phì.

    • Ví dụ: "Elle souffre de surpoids." ( ấy bị thừa cân.)
  • Surcharge pondérale: Gần nghĩa với "surpoids", chỉ sự thừa cân.

Idioms cụm động từ:

Hiện tại không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "obésité", nhưng các cụm từ có thể được sử dụng trong câu nói hàng ngày như: - "Perdre du poids" (Giảm cân). - "Manger équilibré" (Ăn uống cân bằng).

Cách sử dụng nâng cao:

Khi viết luận hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội, bạn có thể sử dụng từ "obésité" trong các bối cảnh như: - "Il est essentiel d'éduquer la population sur les risques de l'obésité." - (Cần thiết phải giáo dục người dân về những rủi ro của chứng béo phì.)

Kết luận:

Từ "obésité" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ y học mà còn phản ánh một vấn đề xã hội lớn hơn.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng béo phì

Comments and discussion on the word "obésité"