Characters remaining: 500/500
Translation

palatine

/'pælətain/
Academic
Friendly

Từ "palatine" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, một thuộc về lịch sử một thuộc về giải phẫu.

1. Nghĩa lịch sử
  • Tính từ: "Palatine" có thể được sử dụng để chỉ những liên quan đến sứ quân, một vị lãnh chúa quyền lực giống như nhà vua trong lãnh địa của mình. Từ này xuất phát từ thời Trung Cổ, khi các vị sứ quân quyền lực lớn trong các vùng lãnh thổ của họ.
  • Danh từ: Trong ngữ cảnh lịch sử, "palatine" cũng có thể chỉ đến một vị sứ quân cụ thể, thường một người tước vị cao, dụ như bá tước.
2. Nghĩa giải phẫu
  • Tính từ: Trong lĩnh vực giải phẫu, "palatine" được sử dụng để chỉ những liên quan đến xương vòm miệng (palatine bones), hai xương nhỏ nằmphía trong của khoang miệng, giúp tạo hình vòm miệng.
  • Danh từ: "Palatine" cũng có thể được dùng để chỉ các xương này trong số nhiều xương vòm miệng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nghĩa lịch sử: từ gần giống có thể "noble" (quý tộc), "duke" (công tước), "count" (bá tước).
  • Nghĩa giải phẫu: từ gần giống có thể "palate" (vòm miệng), "maxilla" (xương hàm trên).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thảo luận về lịch sử, bạn có thể gặp cụm từ như "palatine powers" để chỉ quyền lực của các sứ quân trong xã hội phong kiến.
  • Trong ngữ cảnh giải phẫu, bạn có thể nghe đến "palatine tonsils", tức là amidan vòm miệng, liên quan đến sức khỏe.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "palatine", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "palatine authority" (quyền lực của sứ quân) trong các cuộc thảo luận về quyền lực lãnh thổ trong lịch sử.

Tóm tắt

Từ "palatine" có thể được hiểu theo hai nghĩa chính: một liên quan đến vị sứ quân trong lịch sử, hai liên quan đến xương vòm miệng trong giải phẫu.

tính từ
  1. (thuộc) sứ quân
danh từ
  1. (sử học) (Palatine) sứ quân (bá tước quyền như nhà vua trên lânh địa của mình)
  2. áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)
tính từ
  1. (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng
    • palatine bones
      xương vòm miệng
danh từ số nhiều
  1. (giải phẫu) xương vòm miệng

Similar Spellings

Words Containing "palatine"

Comments and discussion on the word "palatine"