Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pigmy
/'pigmi/ Cách viết khác : (pigmy) /'pigmi/
Jump to user comments
danh từ
  • người lùn tịt
  • người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé
  • yêu tinh
Related words
Related search result for "pigmy"
Comments and discussion on the word "pigmy"