Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
pronunciation
Jump to user comments
danh từ
  • sự phát âm, sự đọc
  • cách phát âm, cách đọc (của ai, của một từ)
Related search result for "pronunciation"
Comments and discussion on the word "pronunciation"