Characters remaining: 500/500
Translation

recollage

Academic
Friendly

Từ "recollage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le recollage), có nghĩa là "sự dán lại" hoặc "sự dán lại một thứ đó". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc gắn lại các phần đã tách rời, hoặc sửa chữa các vật bị hỏng.

Giải thích từ "recollage"
  • Định nghĩa: "Recollage" có nghĩahành động dán lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh như dán lại một cái gì đó (ví dụ: dán lại một con tem, dán lại một mảnh giấy, v.v.).
  • Cấu trúc: Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" động từ "coller" có nghĩa là "dán".
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Phrase: "J'ai fait le recollage d'un timbre sur l'enveloppe."
    • Dịch: "Tôi đã dán lại con tem lên phong bì."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Phrase: "Le recollage des pièces d'art est une tâche délicate qui nécessite de l'expérience."
    • Dịch: "Việc dán lại các mảnh nghệ thuậtmột nhiệm vụ tinh tế cầnkinh nghiệm."
Các cách sử dụng khác:
  • Recoller: Động từ "recoller" có nghĩa là "dán lại". Ví dụ: "Je dois recoller ce vase." (Tôi phải dán lại cái bình này.)
  • Collage: Từ này có thể chỉ hành động dán nói chung, không nhất thiết phảidán lại. Ví dụ: "Le collage de photos sur un album est très créatif." (Việc dán ảnh lên một cuốn album rất sáng tạo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reconstruction: Từ này có nghĩa là "tái cấu trúc" hoặc "xây dựng lại", thường dùng trong ngữ cảnh lớn hơn như xây dựng hoặc phục hồi.
  • Restauration: Nghĩa là "phục hồi", thường sử dụng trong ngữ cảnh bảo tồn nghệ thuật hoặc di sản văn hóa.
Cụm từ idioms:
  • "Recoller les morceaux": Nghĩa đen là "dán lại các mảnh", thường được dùng để chỉ việc khôi phục lại một tình huống đã bị hỏng hoặc mâu thuẫn.
    • Ví dụ: "Après leur dispute, ils ont essayé de recoller les morceaux." (Sau cuộc cãi vã, họ đã cố gắng hàn gắn lại mối quan hệ.)
Chú ý:
  • Từ "recollage" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn chương, phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các ngành nghề liên quan đến sửa chữa, nghệ thuật.
  • Hãy phân biệt "recollage" với "collage", "collage" thường chỉ đơn thuầndán khôngý nghĩa "dán lại".
danh từ giống đực
  1. sự dán lại
    • Recollage d'un timbre
      sự dán lại con tem

Comments and discussion on the word "recollage"