Characters remaining: 500/500
Translation

reformation

/,refə'meiʃn/
Academic
Friendly

Từ "reformation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự cải cách", "sự cải lương", "sự cải thiện", "sự cải tạo", "sự cải tổ", hoặc "sự sửa đổi". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thay đổi tích cực trong một hệ thống, tổ chức, hoặc quy trình nhằm cải thiện hoặc làm cho tốt hơn.

Các dụ sử dụng:
  1. Historical Context:

    • "The Reformation in the 16th century changed the face of Christianity."
    • (Cuộc Cải cách trong thế kỷ 16 đã thay đổi bộ mặt của Kitô giáo.)
    • đây, "Reformation" đề cập đến phong trào tôn giáo lớn, đặc biệt sự chuyển đổi từ Công giáo sang các giáo phái Tin Lành.
  2. General Improvement:

    • "The company underwent a major reformation to improve its efficiency."
    • (Công ty đã trải qua một sự cải cách lớn để cải thiện hiệu suất của mình.)
    • Trong câu này, "reformation" chỉ các thay đổi trong cách thức làm việc của công ty.
  3. Social Changes:

    • "The government initiated a reformation of the education system."
    • (Chính phủ đã khởi xướng một sự cải cách hệ thống giáo dục.)
    • đây, từ "reformation" được dùng để chỉ việc cải cách trong lĩnh vực giáo dục.
Các biến thể của từ:
  • Reform (động từ): "to reform" có nghĩa cải cách, sửa đổi.

    • dụ: "We need to reform the healthcare system." (Chúng ta cần cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe.)
  • Reformist (tính từ hoặc danh từ): người hoặc tính từ đề cập đến những người ủng hộ cải cách.

    • dụ: "He is a reformist politician." (Ông ấy một chính trị gia ủng hộ cải cách.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Improvement (sự cải thiện): Tập trung vào việc làm cho một cái đó tốt hơn.
  • Change (sự thay đổi): Khái quát hơn, có thể tích cực hoặc tiêu cực.
  • Revamp (cải tổ): Thay đổi lớn đến mức gần như tái cấu trúc hoàn toàn.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Call for reform: Kêu gọi cải cách.

    • dụ: "There is a growing call for reform in the political system." ( một tiếng kêu gọi ngày càng tăng về sự cải cách trong hệ thống chính trị.)
  • Reform the way of thinking: Cải cách cách suy nghĩ.

    • dụ: "We need to reform the way of thinking about climate change." (Chúng ta cần cải cách cách suy nghĩ về biến đổi khí hậu.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "reformation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh.

danh từ
  1. sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ
  2. sự sửa đổi

Comments and discussion on the word "reformation"