Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
re-formation
/'ri:fɔ'meiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tổ chức lại, sự cải tổ lại (đơn vị quân đội...)
Related search result for "re-formation"
Comments and discussion on the word "re-formation"