Characters remaining: 500/500
Translation

saxe

/sæks/
Academic
Friendly

Từ "saxe" trong tiếng Anh thường không phổ biến thường được biết đến trong một số ngữ cảnh đặc biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bạn đề cập, "saxe" có thể một cách viết ngắn gọn cho "saxony" hoặc "sax", liên quan đến một loại giấy ảnh, cụ thể giấy xắc (saxon paper).

Giải thích về từ "saxe":
  1. Danh từ: "saxe" (giấy xắc) - một loại giấy ảnh được sử dụng trong nhiếp ảnh hoặc in ấn, đặc điểm bề mặt mịn độ bền cao. Giấy này thường được dùng để in các bức ảnh chất lượng cao.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "I printed my photos on saxe paper for better quality."

    • (Tôi đã in những bức ảnh của mình trên giấy xắc để chất lượng tốt hơn.)
  • Câu nâng cao: "Using saxe paper enhances the color vibrancy and detail of the images."

    • (Sử dụng giấy xắc làm nổi bật độ sống động của màu sắc chi tiết của hình ảnh.)
Phân biệt cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "saxe" không nhiều biến thể khác nhau. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "saxon" khi nói về đặc điểm hoặc nguồn gốc của loại giấy này.

  • Từ đồng nghĩa: Có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "saxe" trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "photographic paper" (giấy ảnh) như một cách diễn đạt gần giống.

Từ gần giống:
  • Saxon: Thường liên quan đến văn hóa hoặc người từ vùng SaxonyĐức, nhưng trong ngữ cảnh giấy, có thể đề cập đến các loại giấy khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs nổi bật liên quan đến từ "saxe". Tuy nhiên, nếu bạn muốn khám phá thêm về nhiếp ảnh hoặc in ấn, có thể tham khảo các thành ngữ như "a picture is worth a thousand words" (một bức tranh giá trị bằng ngàn lời nói) để hiểu thêm về tầm quan trọng của hình ảnh trong giao tiếp.
Tóm lại:

Từ "saxe" chủ yếu được hiểu một loại giấy xắc dùng trong nhiếp ảnh in ấn.

danh từ
  1. giấy xắc (một loại giấy ảnh)

Similar Spellings

Words Containing "saxe"

Comments and discussion on the word "saxe"