Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Tân Phước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (huyện) Huyện ở phía bắc tỉnh Tiền Giang. Diện tích 328,6km2. Số dân 43.000 (1997). Địa hình đồng bằng vùng đất thấp Đồng Tháp Mười đất chua phèn. Có nhiều kênh rạch chảy qua. Giao thông trên kênh rạch là chủ yếu, đường 865, 29 chạy qua. Huyện thành lập từ 11-7-1994, gồm 1 thị trấn (Mỹ Phước) huyện lị, 12 xã
  • (xã) tên gọi các xã thuộc h. Đồng Phú (Bình Phước), h. Lai Vung, h. Tân Hồng (Đồng Tháp), h. Gò Công Đông (Tiền Giang)
Related search result for "Tân Phước"
Comments and discussion on the word "Tân Phước"