Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for U in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last
ngu đần
ngu độn
ngu dân
ngu dại
ngu dốt
ngu hèn
ngu muội
ngu ngốc
ngu ngơ
ngu si
ngu tối
ngu xuẩn
nguây nguẩy
nguôi
nguôi nguôi
nguếch ngoác
nguỵ
nguỵ kế
nguỵ quân
nguỵ trang
nguồi nguội
nguồn
nguồn cơn
nguồn gốc
nguệch ngoạc
nguội
nguội điện
nguội lạnh
nguýt
nguy
nguy biến
nguy cấp
nguy cơ
nguy hại
nguy hiểm
nguy kịch
nguy khốn
nguy khoa
nguy nan
nguy nga
nguy ngập
nguyên
Nguyên
nguyên án
nguyên âm
nguyên ủy
nguyên đán
nguyên đơn
nguyên đơn
nguyên bản
nguyên bị
nguyên cáo
nguyên chất
Nguyên Chẩn
nguyên do
Nguyên Hà
nguyên hình
nguyên khai
Nguyên Khanh
nguyên khí
nguyên lai
nguyên lão viện
nguyên lý
nguyên liệu
Nguyên Lượng
Nguyên Lượng
nguyên nhân
nguyên niên
nguyên quán
nguyên súy
nguyên sinh
nguyên sinh động vật
nguyên soái
Nguyên soái chinh tây
Nguyên Tài
nguyên tắc
nguyên tử
nguyên tử lượng
nguyên tử số
nguyên tố
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last