Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for U in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last
nhàu
nhàu nát
nhàu nhàu
nhân duyên
nhân hậu
nhân huệ
nhân khẩu
nhân luân
nhân quả
nhân quả
nhân quần
nhân quyền
nhân sinh quan
nhân trung
nhâu nhâu
nhãn cầu
nhãn hiệu
nhãn quan
nhãn quang
nhãng quên
nhũ mẫu
nhũng nhiễu
nhíu
nhạc điệu
nhạc luật
nhạc mẫu
nhất luật
nhất nguyên
nhất nguyên luận
nhất quán
nhất quyết
nhẫn khẩu mía
nhẫn quấn
nhận thức luận
nhập cuộc
nhập diệu
nhập khẩu
nhập quan
nhập siêu
Nhật ký chìm tàu
nhật khuê
nhật nguyệt
nhậu
nhậu nhẹt
nhắm rượu
nhếu nháo
nhỏ tuổi
nhỏ xíu
nhỡ tàu
nhụng nhịu
nhệu nhạo
nhị nguyên luận
Nhị thập tứ hiếu
nhị thập tứ hiếu
nhịp điệu
nhịu
nhịu mồm
nhớ nhung
nhăn nhíu
nhem nhuốc
nhiên hậu
nhiên liệu
nhiêu
nhiêu
Nhiêu Châu
nhiêu khê
nhiều
nhiều chuyện
nhiều nhặn
nhiều nhiều
nhiệm mầu
nhiệt biểu
nhiệt dung
nhiệt huyết
nhiễu
nhiễu chuyện
nhiễu loạn
nhiễu nhương
nhiễu sự
nhiễu xạ
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last