Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
254
255
256
257
258
259
260
Next >
Last
tế bào
tế bào chất
tế nhị
tế thế
tếch
tết
tếu
tề tựu
tọa đàm
tọa độ
tọa hưởng
tọa lạc
tọa thiền
tọng
tọt
tỏ
tỏ ra
tỏ tường
tỏ vẻ
tỏa
tỏi
tỏi tây
tờ
tợn
tợp
tụ điện
tụ họp
tục
tục huyền
tục lệ
tục ngữ
tục tĩu
tục tằn
tụm
tụng niệm
tụy
tủ chè
tủ kính
tủ lạnh
tủ sách
tủi thân
tủn mủn
tủy
tứ đức
tứ chi
tứ giác
tứ khoái
tứ phía
tứ quý
tứ tuần
tứ tung
tức cười
tức giận
tức là
tức tốc
tức thì
từ
từ điển
từ điển học
từ bỏ
từ bi
từ biệt
từ chối
từ nối
từ nguyên
từ pháp
từ tính
từ tốn
từ thông
từ thiện
từ vựng
từ vựng học
từng
từng trải
tử cung
tử lộ
tử ngữ
tử sĩ
tử tế
tử thần
First
< Previous
254
255
256
257
258
259
260
Next >
Last