Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
256
257
258
259
260
261
262
Next >
Last
tổ hợp
tổ quốc
tổ tiên
tổn hại
tổn thất
tổn thương
tổng đài
tổng bí thư
tổng cộng
tổng hành dinh
tổng hợp
tổng hội
tổng kết
tổng quát
tổng số
tổng tham mưu
tổng tuyển cử
tễ
tỉ mỉ
tỉ tê
tỉa
tỉnh
tỉnh dậy
tỉnh lỵ
tỉnh táo
tị nạn
tịch liêu
tịch thu
tịt
tớ
tới
tới lui
tộc
tội
tội ác
tội phạm
tội vạ
tột đỉnh
tột độ
tăm
tăm hơi
tăm tích
tăng
tăng cường
tăng lữ
tăng ni
tõm
tem phiếu
tem tép
tha
tha hóa
tha hồ
tha ma
tha thứ
thai
thai nghén
tham
tham chính
tham chiến
tham gia
tham khảo
tham luận
tham mưu
tham nhũng
tham quan
tham sinh
tham tài
tham tàn
tham thiền
tham vọng
than
than ôi
than bùn
than cám
than củi
than chì
than phiền
than xỉ
thang
thang máy
First
< Previous
256
257
258
259
260
261
262
Next >
Last