Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
96
97
98
99
100
101
102
Next >
Last
dị đoan
dị bản
dị chất
dị chủng
dị dạng
dị dưỡng
dị giáo
dị hình
dị hóa
dị hướng
dị kỳ
dị nghị
dị nhân
dị tật
dị tộc
dị thường
dị tướng
dị vật
dịch
dịch âm
dịch bản
dịch giả
dịch giọng
dịch hạch
dịch hoàn
dịch mã
dịch tả
dịch tễ
dịch tễ học
dịch thuật
dịch vụ
dịch vị
dịp
dịu
dịu dàng
dịu giọng
dịu hiền
dịu ngọt
dớ da dớ dẩn
dớ dẩn
dớp
dội
dộng
dột
dột nát
dăm
dăn
dăn dúm
dăn deo
dăng
dõi
dõng
dõng dạc
deo dẻo
di động
di bút
di cảo
di cốt
di căn
di chúc
di chứng
di chỉ
di chiếu
di chuyển
di dân
di dịch
di dưỡng
di hài
di hại
di hận
di họa
di huấn
di lụy
di mệnh
di ngôn
di sản
di tích
di tản
di tật
di tặng
First
< Previous
96
97
98
99
100
101
102
Next >
Last