Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
97
98
99
100
101
102
103
Next >
Last
di thực
di trú
di truyền
di truyền học
di vật
di xú
diêm
diêm đài
diêm điền
diêm dân
diêm dúa
diêm phủ
diêm sinh
diêm tiêu
diêm vương
diếc
diếp
diếp cá
diếp xoăn
diềm
diềm bâu
diều
diều hâu
diều mướp
diệc
diện
diện đàm
diện kiến
diện mạo
diện tích
diện tiền
diệp
diệp lục
diệp thạch
diệt
diệt cỏ
diệt chủng
diệt khuẩn
diệt sinh
diệt sinh thái
diệt trừ
diệt vong
diệt xã hội
diệu
diệu kế
diệu vợi
diệu võ dương oai
diễm lệ
diễm phúc
diễm sử
diễm tình
diễn
diễn âm
diễn đài
diễn đàn
diễn đạt
diễn đơn
diễn biến
diễn ca
diễn cảm
diễn dịch
diễn giả
diễn giải
diễn giảng
diễn nghĩa
diễn tả
diễn tấu
diễn tập
diễn từ
diễn thuyết
diễn tiến
diễn văn
diễn viên
diễn xuất
diễu
diễu binh
diễu võ dương oai
dinh điền
dinh dính
dinh dưỡng
First
< Previous
97
98
99
100
101
102
103
Next >
Last