Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
123
124
125
126
127
128
129
Next >
Last
làm lễ
làm loạn
làm lơ
làm ma
làm mai
làm màu
làm mùa
làm mẫu
làm mối
làm mồi
làm mướn
làm nũng
làm nên
làm ngơ
làm người
làm nhàm
làm nhục
làm nương
làm oai
làm phách
làm phép
làm phúc
làm phản
làm phiền
làm quà
làm quen
làm rầy
làm rẫy
làm rối
làm reo
làm ruộng
làm sao
làm tôi
làm tội
làm thân
làm thầy
làm thịt
làm theo
làm thinh
làm thuê
làm thuốc
làm tiền
làm trai
làm trò
làm tròn
làm vì
làm vầy
làm vậy
làm việc
làm xằng
làm ơn
làn
làn làn
làn sóng
làng
làng bẹp
làng chơi
làng mạc
làng nhàng
làng nước
làng xã
làng xóm
lành
lành canh
lành da
lành dạ
lành lạnh
lành lặn
lành mạnh
lành nghề
lành tranh
lào
Lào
Lào Bốc
Lào Nọi
lào quào
lào xào
làu
làu bàu
làu làu
First
< Previous
123
124
125
126
127
128
129
Next >
Last