Characters remaining: 500/500
Translation

excitation

/,eksi'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "excitation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa chính là "sự kích thích" hoặc "sự hưng phấn". được sử dụng để chỉ một trạng thái cảm xúc hoặc thể chất khi con người cảm thấy sôi nổi, hưng phấn, hoặc bị kích thích bởi một yếu tố nào đó.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Sự kích thích (khi nói về cảm xúc hoặc tâm lý):

    • Ví dụ: "L'excitation avant le concert était palpable." (Sự hưng phấn trước buổi hòa nhạcrõ ràng.)
    • đây, "excitation" chỉ cảm giác hưng phấn người ta cảm nhận trước một sự kiện thú vị.
  2. Trạng thái kích thích (trong lĩnh vực khoa học):

    • Ví dụ: "L'excitation des électrons dans un atome est nécessaire pour qu'ils émettent de la lumière." (Sự kích thích của các electron trong một nguyên tửcần thiết để chúng phát ra ánh sáng.)
    • Trong ngữ cảnh này, từ "excitation" được sử dụng trong khoa học để chỉ trạng thái năng lượng của các electron.
Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Exciter (động từ): có nghĩa là "kích thích" hoặc "làm hưng phấn".

    • Ví dụ: "Ce film va exciter le public." (Bộ phim này sẽ làm khán giả hưng phấn.)
  • S'exciter (động từ phản thân): có nghĩa là "trở nên hưng phấn" hoặc "kích thích bản thân".

    • Ví dụ: "Il s'est excité en voyant son équipe gagner." (Anh ấy đã rất hưng phấn khi thấy đội của mình thắng.)
Từ Đồng Nghĩa Từ Gần Nghĩa
  • Stimulation: có nghĩa là "sự kích thích", thường dùng trong ngữ cảnh như giáo dục hoặc tâm lý.
  • Enthousiasme: có nghĩa là "sự nhiệt tình", thường diễn tả cảm xúc tích cực hăng hái.
Cụm Từ Thành Ngữ
  • Être en émoi: nghĩa là "trong trạng thái kích động", thường chỉ cảm xúc mạnh mẽ.

    • Ví dụ: "Elle était en émoi après la nouvelle." ( ấy đã rất kích động sau khi nghe tin.)
  • Excitation positive: có thể hiểu là "kích thích tích cực", chỉ những cảm xúc hưng phấn do những điều tốt đẹp mang lại.

Kết Luận

Từ "excitation" là một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cảm xúc đến khoa học. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp nhất.

danh từ giống cái
  1. sự kích thích; sự hưng phấn; trạng thái kích thích; trạng thái hưng phấn
  2. sự kích động

Words Containing "excitation"

Words Mentioning "excitation"

Comments and discussion on the word "excitation"