Characters remaining: 500/500
Translation

régulier

Academic
Friendly

Từ "régulier" trong tiếng Phápmột tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa chung:
  1. Hợp thức, chính quy: "régulier" được dùng để diễn tả điều đó tuân theo quy tắc, tiêu chuẩn hoặc quy trình đã được thiết lập.

    • Ví dụ: procédure régulière (thủ tục hợp thức) - chỉ những thủ tục tuân thủ đúng quy định.
  2. Đều đặn: Khi nói về một thói quen hoặc hoạt động xảy ra một cách thường xuyên đều đặn.

    • Ví dụ: à intervalles réguliers (đều đặn) - có nghĩaxảy ra theo khoảng thời gian nhất định lặp lại.
  3. Cân đối, đồng đều: Khi mô tả hình dạng hoặc cấu trúc.

    • Ví dụ: polygone régulier (hình nhiều cạnh đều) - chỉ các hình đa giác các cạnh góc đều giống nhau.
Ví dụ sử dụng:
  • Ligne régulière de transport: Đường vận tải thường kỳ - chỉ các tuyến đường vận chuyển hoạt động theo lịch trình đã định.
  • Élève régulier: Học sinh học đều - chỉ những học sinh phong cách học tập ổn định, chăm chỉ.
  • Traits réguliers: Nét mặt cân đối - mô tả những đặc điểm khuôn mặt hài hòa, không bị lệch lạc.
Biến thể từ gần giống:
  • Régulariser: Động từ nghĩalàm cho hợp thức, chính quy.
  • Régularité: Danh từ, có nghĩasự đều đặn, sự ổn định.
  • Irégulier: Tính từ trái nghĩa, nghĩakhông đều, không theo quy tắc.
Từ đồng nghĩa:
  • Ordinaire: Thường, bình thường.
  • Constante: Liên tục, không thay đổi.
  • Stable: Ổn định.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "régulier" được sử dụng để chỉ những động từ theo quy tắc (verbes réguliers), tức là những động từ cách chia của chúng tuân theo một mẫu nhất định.

  • Trong tôn giáo, "clergé régulier" chỉ giới giáo sĩ thuộc dòng tu, tức là những người tu hành theo quy tắc nhất định.

Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir un emploi du temps régulier: lịch trình làm việc đều đặn - chỉ việc duy trì một thời gian biểu ổn định.
  • Travailler de façon régulière: Làm việc một cách đều đặn - nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc theo một quy trình nhất quán.
Kết luận:

Từ "régulier" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ giáo dục đến tôn giáo, từ hình học đến hành chính.

tính từ
  1. hợp thức, chính quy
    • Procédure régulière
      thủ tục hợp thức
    • Armée régulière
      quân đội chính quy
  2. đều; đều đặn
    • Polygone régulier
      hình nhiều cạnh đều, đa giác đều
    • Visage régulier
      nét mặt đều đặn
    • élève régulier
      học sinh học đều
  3. cân đối
    • Traits réguliers
      nét mặt cân đối
  4. chuyên cần, đúng giờ giấc
    • Régulier dans son travail
      đúng giờ giấc trong công việc
  5. thường kỳ
    • Ligne régulière de transport
      đường vận tải thường kỳ
  6. (thân mật) đứng đắn
    • Régulier en affaires
      kinh doanh đứng đắn
  7. (ngôn ngữ học) theo quy tắc
    • Verbes réguliers
      động từ theo quy tắc
  8. (tôn giáo) (theo) dòng tu
    • Clergé régulier
      giới giáo sĩ dòng tu
    • à intervalles réguliers
      đều đặn
danh từ giống đực
  1. quân chính quy
  2. (tôn giáo) tu sĩ dòng tu

Comments and discussion on the word "régulier"