Từ "régulier" trong tiếng Pháp là một tính từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa chung:
Hợp thức, chính quy: "régulier" được dùng để diễn tả điều gì đó tuân theo quy tắc, tiêu chuẩn hoặc quy trình đã được thiết lập.
Đều đặn: Khi nói về một thói quen hoặc hoạt động xảy ra một cách thường xuyên và đều đặn.
Cân đối, đồng đều: Khi mô tả hình dạng hoặc cấu trúc.
Ví dụ sử dụng:
Ligne régulière de transport: Đường vận tải thường kỳ - chỉ các tuyến đường vận chuyển hoạt động theo lịch trình đã định.
Élève régulier: Học sinh học đều - chỉ những học sinh có phong cách học tập ổn định, chăm chỉ.
Traits réguliers: Nét mặt cân đối - mô tả những đặc điểm khuôn mặt hài hòa, không bị lệch lạc.
Biến thể và từ gần giống:
Régulariser: Động từ nghĩa là làm cho hợp thức, chính quy.
Régularité: Danh từ, có nghĩa là sự đều đặn, sự ổn định.
Irégulier: Tính từ trái nghĩa, nghĩa là không đều, không theo quy tắc.
Từ đồng nghĩa:
Ordinaire: Thường, bình thường.
Constante: Liên tục, không thay đổi.
Stable: Ổn định.
Sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "régulier" được sử dụng để chỉ những động từ theo quy tắc (verbes réguliers), tức là những động từ mà cách chia của chúng tuân theo một mẫu nhất định.
Trong tôn giáo, "clergé régulier" chỉ giới giáo sĩ thuộc dòng tu, tức là những người tu hành theo quy tắc nhất định.
Idioms và cụm từ liên quan:
Avoir un emploi du temps régulier: Có lịch trình làm việc đều đặn - chỉ việc duy trì một thời gian biểu ổn định.
Travailler de façon régulière: Làm việc một cách đều đặn - nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc theo một quy trình nhất quán.
Kết luận:
Từ "régulier" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ giáo dục đến tôn giáo, từ hình học đến hành chính.