Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abreuvoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chỗ cho uống nước; máng uống nước (của súc vật)
    • Mener les boeufs à l'abreuvoir
      dẫn súc vật đến máng uống nước.
Related search result for "abreuvoir"
Comments and discussion on the word "abreuvoir"