Từ "accomplishment" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là sự hoàn thành, sự làm xong, hoặc thành tựu đạt được sau khi thực hiện một mục đích hay một nhiệm vụ nào đó.
Định nghĩa chi tiết:
Sự hoàn thành: Điều gì đó đã được thực hiện và hoàn thành.
Thành tựu: Kết quả của một nỗ lực hoặc một thành công đáng kể trong công việc hoặc học tập.
Tài năng: Có thể dùng để chỉ khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó, như âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Ví dụ sử dụng:
"The accomplishment of the project required teamwork and dedication." (Việc hoàn thành dự án đòi hỏi sự làm việc nhóm và sự cống hiến.)
"His accomplishments in science have earned him several prestigious awards." (Những thành tựu của anh ấy trong lĩnh vực khoa học đã mang lại cho anh nhiều giải thưởng danh giá.)
Biến thể từ:
Accomplish (động từ): Hoàn thành, làm xong.
Accomplished (tính từ): Có tài, thành thạo, đã đạt được thành tựu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Achievement: Thành tựu, thành tích.
Success: Thành công.
Fulfillment: Sự hoàn thành, thỏa mãn.
Các idioms và phrasal verbs:
Bring to fruition: Đưa đến kết quả, hoàn thành một kế hoạch hoặc ý tưởng.
Go the extra mile: Nỗ lực hơn nữa để đạt được thành công.
Kết luận:
Từ "accomplishment" rất đa dạng và phong phú trong cách sử dụng của nó.