Characters remaining: 500/500
Translation

acquisition

/,ækwi'ziʃn/
Academic
Friendly

Từ "acquisition" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự được", "sự giành được", "sự thu được", "sự đạt được", hay "sự kiếm được". Khi bạn nghe đến từ này, hãy nghĩ đến việc được một cái đó, thường thông qua nỗ lực hoặc quá trình học hỏi.

Định nghĩa:
  • Acquisition: sự thu nhận, sự được cái đó, đặc biệt một kỹ năng, kiến thức hoặc tài sản.
dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "Learning a new language is a challenging acquisition." (Học một ngôn ngữ mới một sự thu nhận đầy thách thức.)
  2. Trong kinh doanh:

    • "The company's acquisition of a smaller firm helped it expand its market share." (Việc công ty mua lại một công ty nhỏ hơn đã giúp mở rộng thị phần.)
Biến thể của từ:
  • Acquire (động từ): có nghĩa "đạt được" hoặc "thu nhận". dụ: "He hopes to acquire new skills during the internship." (Anh ấy hy vọng sẽ đạt được những kỹ năng mới trong kỳ thực tập.)
  • Acquired (tính từ): có nghĩa "đã được thu nhận". dụ: "Her acquired knowledge in marketing is impressive." (Kiến thức đã được thu nhận của ấy trong lĩnh vực tiếp thị thật ấn tượng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Cognitive acquisition: Sự thu nhận kiến thức kỹ năng thông qua suy nghĩ học hỏi.
  • Cultural acquisition: Sự thu nhận tiếp nhận các giá trị văn hóa từ một nền văn hóa khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Procurement: thường dùng trong ngữ cảnh mua sắm hoặc tìm kiếm tài nguyên.
  • Gain: có nghĩa "đạt được" một cái đó, thường một lợi ích.
  • Achievement: thành tựu, kết quả của sự nỗ lực.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Win over: thu hút, chinh phục ai đó để được sự ủng hộ.
  • Come into possession of: được quyền sở hữu một cái đó.
Kết luận:

Từ "acquisition" rất hữu ích khi bạn muốn nói về việc đạt được một cái đó, kiến thức, kỹ năng hay tài sản.

danh từ
  1. sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
  2. cái giành được, cái thu nhận được
    • Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school
      thu nhận được ông A thì sẽ lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta

Comments and discussion on the word "acquisition"