Từ "acquisition" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự được", "sự giành được", "sự thu được", "sự đạt được", hay "sự kiếm được". Khi bạn nghe đến từ này, hãy nghĩ đến việc có được một cái gì đó, thường là thông qua nỗ lực hoặc quá trình học hỏi.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Acquire (động từ): có nghĩa là "đạt được" hoặc "thu nhận". Ví dụ: "He hopes to acquire new skills during the internship." (Anh ấy hy vọng sẽ đạt được những kỹ năng mới trong kỳ thực tập.)
Acquired (tính từ): có nghĩa là "đã được thu nhận". Ví dụ: "Her acquired knowledge in marketing is impressive." (Kiến thức đã được thu nhận của cô ấy trong lĩnh vực tiếp thị thật ấn tượng.)
Sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Procurement: thường dùng trong ngữ cảnh mua sắm hoặc tìm kiếm tài nguyên.
Gain: có nghĩa là "đạt được" một cái gì đó, thường là một lợi ích.
Achievement: thành tựu, kết quả của sự nỗ lực.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Win over: thu hút, chinh phục ai đó để có được sự ủng hộ.
Come into possession of: có được quyền sở hữu một cái gì đó.
Kết luận:
Từ "acquisition" rất hữu ích khi bạn muốn nói về việc đạt được một cái gì đó, dù là kiến thức, kỹ năng hay tài sản.