Characters remaining: 500/500
Translation

accoutumé

Academic
Friendly

Từ "accoutumé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "quen" hay "thường lệ". được sử dụng để chỉ những thói quen, những điều một người đã làm nhiều lần trở thành quen thuộc.

Định nghĩa:
  • Accoutumé (tính từ): quen, thường lệ.
Cách sử dụng:
  1. Dùng để mô tả thói quen:

    • Ví dụ: "Je prends le même chemin accoutumé pour aller au travail." (Tôi đi con đường quen thuộc để đến nơi làm việc.)
  2. Dùng trong cụm từ:

    • "À l'accoutumée": có nghĩa là "như thường lệ".
Các biến thể:
  • Accoutumer (động từ): có nghĩa là "làm cho quen".
    • Ví dụ: "Il m'a accoutumé à son style de vie." (Anh ấy đã làm cho tôi quen với lối sống của anh ấy.)
Từ đồng nghĩa:
  • Habituel: cũng có nghĩa là "thường lệ", "quen thuộc".
    • Ví dụ: "C'est son comportement habituel." (Đóhành vi thường lệ của anh ấy.)
Từ gần giống:
  • Usuel: có nghĩa là "thông thường", "hay dùng".
  • Régulier: có nghĩa là "đều đặn", "thường xuyên".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être accoutumé à quelque chose": có nghĩa là "quen với điều đó".
    • Ví dụ: "Elle est accoutumée à ce type de travail." ( ấy đã quen với loại công việc này.)
Lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, "accoutumé" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả những thói quen cách hành xử của con người. Bạn nên chú ý đến cách sử dụng của để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự.
tính từ
  1. quen, thường lệ
    • Suivre la route accoutumée
      đi con đường quen thuộc
    • à l'accoutumée
      như thường lệ.

Comments and discussion on the word "accoutumé"